--

bề bề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề bề

+ adj  

  • Plentiful
    • ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay
      a trade is better than plenty of fields
    • công việc bề bề
      plenty of work to do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề bề"
Lượt xem: 538